Vietnamese Meaning of bloviation
chuyện nhảm
Other Vietnamese words related to chuyện nhảm
- líu lo
- nói chuyện phiếm
- nhảm nhí
- nói huyên thuyên
- Vô nghĩa
- nói nhiều
- khoa trương
- nói nhảm
- tu từ học
- sưng vú
- dài dòng, rườm rà
- gió
- ba hoa
- bom tấn
- khoác lác
- lảm nhảm
- Sự hùng hồn
- hùng biện
- tiếng bước chân
- lắm lời
- lời phàn nàn
- bản trường ca
- Rodomontade
- gió
- nói nhảm
- khoác lác
- Khoe khoang
- con bò đực
- sự ích kỷ
- Thổi phồng
- khí
- khoác lác
- Không khí nóng
- nhai
- lời hoa mĩ
- khoác lác
- Tự trọng
- kiêu ngạo
- khoe khoang
Nearest Words of bloviation
Definitions and Meaning of bloviation in English
bloviation
to speak or write verbosely and windily
FAQs About the word bloviation
chuyện nhảm
to speak or write verbosely and windily
líu lo,nói chuyện phiếm,nhảm nhí,nói huyên thuyên,Vô nghĩa,nói nhiều,khoa trương,nói nhảm,tu từ học,sưng vú
No antonyms found.
bloviating => khoe khoang, bloviated => Huênh hoang, blousy => rộng, blotting out => thấm, blots => Vết bẩn,