FAQs About the word bloviation

chuyện nhảm

to speak or write verbosely and windily

líu lo,nói chuyện phiếm,nhảm nhí,nói huyên thuyên,Vô nghĩa,nói nhiều,khoa trương,nói nhảm,tu từ học,sưng vú

No antonyms found.

bloviating => khoe khoang, bloviated => Huênh hoang, blousy => rộng, blotting out => thấm, blots => Vết bẩn,