FAQs About the word jawing

nhai

of Jaw, Scolding; clamorous or abusive talk.

líu lo,ba hoa,nói chuyện phiếm,nói huyên thuyên,lảm nhảm,Vô nghĩa,nói nhiều,tiếng bước chân,lắm lời,nói nhảm

Phê chuẩn,ủng hộ,trừng phạt,ca ngợi,ủng hộ,ca ngợi,ca ngợi

jawfoot => bàn chân bẹt, jawfish => Cá hàm, jaw-fallen => kinh ngạc, jawed => hàm, jawbreaker => kẹp nhai,