Vietnamese Meaning of rodomontade
Rodomontade
Other Vietnamese words related to Rodomontade
- khoác lác
- khoác lác
- khoác lác
- Sự hùng hồn
- lời hoa mĩ
- tu từ học
- bom tấn
- Khoe khoang
- con bò đực
- Kẻ phá rối
- Thổi phồng
- khí
- Không khí nóng
- hùng biện
- khoa trương
- nói nhảm
- lời phàn nàn
- bản trường ca
- sưng vú
- dài dòng, rườm rà
- líu lo
- ba hoa
- chuyện nhảm
- nói chuyện phiếm
- nhảm nhí
- sự ích kỷ
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- Vô nghĩa
- nói nhiều
- nhai
- tiếng bước chân
- lắm lời
- tự phụ
- Tự trọng
- kiêu ngạo
- khoe khoang
- gió
- gió
- nói nhảm
Nearest Words of rodomontade
Definitions and Meaning of rodomontade in English
rodomontade (n)
vain and empty boasting
rodomontade (n.)
Vain boasting; empty bluster or vaunting; rant.
rodomontade (v. i.)
To boast; to brag; to bluster; to rant.
FAQs About the word rodomontade
Rodomontade
vain and empty boastingVain boasting; empty bluster or vaunting; rant., To boast; to brag; to bluster; to rant.
khoác lác,khoác lác,khoác lác,Sự hùng hồn,lời hoa mĩ,tu từ học,bom tấn,Khoe khoang,con bò đực,Kẻ phá rối
No antonyms found.
rodomont => Rodomonte, rodolia cardinalis => Bọ rùa, rodolia => Rodolia, rodney george laver => Rodney George Laver, rodlike => hình que,