Vietnamese Meaning of rodsmen
người đo đạc
Other Vietnamese words related to người đo đạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rodsmen
Definitions and Meaning of rodsmen in English
rodsmen (pl.)
of Rodsman
FAQs About the word rodsmen
người đo đạc
of Rodsman
No synonyms found.
No antonyms found.
rodsman => Người bấm xích, rod-shaped => hình que, rodrigo borgia => Rodrigo Borgia, rodomontador => Kẻ khoác lác, rodomontado => Rodomontade,