Vietnamese Meaning of hot air
Không khí nóng
Other Vietnamese words related to Không khí nóng
- Khoe khoang
- nói chuyện phiếm
- Thổi phồng
- khí
- khoác lác
- lời hoa mĩ
- lời phàn nàn
- tu từ học
- khoác lác
- khoác lác
- bom tấn
- khoác lác
- con bò đực
- Kẻ phá rối
- Sự hùng hồn
- bản trường ca
- Rodomontade
- líu lo
- ba hoa
- nhảm nhí
- sự ích kỷ
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- Vô nghĩa
- nói nhiều
- nhai
- hùng biện
- tiếng bước chân
- khoa trương
- lắm lời
- nói nhảm
- kiêu ngạo
- sưng vú
- khoe khoang
- dài dòng, rườm rà
- gió
- gió
- nói nhảm
Nearest Words of hot air
Definitions and Meaning of hot air in English
hot air (n)
air that has been heated and tends to rise
loud and confused and empty talk
FAQs About the word hot air
Không khí nóng
air that has been heated and tends to rise, loud and confused and empty talk
Khoe khoang,nói chuyện phiếm,Thổi phồng,khí,khoác lác,lời hoa mĩ,lời phàn nàn,tu từ học,khoác lác,khoác lác
No antonyms found.
hot => nóng, hostry => nhà trọ, hostless => không có người chủ nhà, hostler => cai ngựa, hosting => dịch vụ lưu trữ web,