FAQs About the word hot chocolate

sô cô la nóng

a beverage made from cocoa powder and milk and sugar; usually drunk hot

No synonyms found.

No antonyms found.

hot cereal => ngũ cốc nóng, hot cake => bánh nóng, hot bulb => Bóng đèn sợi đốt, hot blast => Luồng không khí nóng, hot and bothered => nóng nảy và bối rối,