FAQs About the word hot cake

bánh nóng

a flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle

bánh kếp,Bánh xèo,Bánh yến mạch,Bánh kếp,Bánh kếp,Bánh kếp,bánh yến mạch,Slapjack,Bánh quế

No antonyms found.

hot bulb => Bóng đèn sợi đốt, hot blast => Luồng không khí nóng, hot and bothered => nóng nảy và bối rối, hot air => Không khí nóng, hot => nóng,