FAQs About the word hot cereal

ngũ cốc nóng

a cereal that is served hot

No synonyms found.

No antonyms found.

hot cake => bánh nóng, hot bulb => Bóng đèn sợi đốt, hot blast => Luồng không khí nóng, hot and bothered => nóng nảy và bối rối, hot air => Không khí nóng,