FAQs About the word turgidity

sưng vú

pompously embellished languageThe quality or state of being turgid.

hùng biện,khoa trương,bản trường ca,tu từ học,dài dòng, rườm rà,gió,gió,líu lo,chuyện nhảm,khoác lác

No antonyms found.

turgid => Sưng, turgescing => sưng lên, turgescent => sưng, turgescency => sưng tấy, turgescence => sự căng,