Vietnamese Meaning of turgidness
sự sung phù
Other Vietnamese words related to sự sung phù
Nearest Words of turgidness
Definitions and Meaning of turgidness in English
turgidness (n)
pompously embellished language
FAQs About the word turgidness
sự sung phù
pompously embellished language
sưng,sưng,bị thổi,Giãn ra,cường điệu,phồng lên,sưng tấy,Giãn tĩnh mạch,bóng bay,khinh khí cầu
sụp đổ,xẹp,detumescent
turgidly => phù nề, turgidity => sưng vú, turgid => Sưng, turgescing => sưng lên, turgescent => sưng,