Vietnamese Meaning of jawn
vật
Other Vietnamese words related to vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jawn
Definitions and Meaning of jawn in English
jawn (v. i.)
See Yawn.
FAQs About the word jawn
vật
See Yawn.
No synonyms found.
No antonyms found.
jawless vertebrate => động vật có xương sống không có hàm, jawless fish => Cá không hàm, jawless => không có hàm, jawing => nhai, jawfoot => bàn chân bẹt,