Vietnamese Meaning of jawless
không có hàm
Other Vietnamese words related to không có hàm
- trò chuyện
- nói chuyện phiếm
- Nói chuyện phiếm
- Bàn luận
- nói
- nói ngược lại
- cục cục
- trò chuyện
- Âm nhạc cằm
- Trò chuyện
- trò chuyện
- chuyện trò
- Trò chuyện
- Hội nghị
- cuộc tranh luận
- đối thoại
- Đối thoại
- diễn văn
- Trao đổi
- chuyện trò chuyện
- chuyện phiếm
- tin đồn
- leng keng
- nói chuyện
- chuyện phiếm
- tiếng bước chân
- Rap
- trò chuyện
- hội thảo
- tête-à-tête
- đối thoại
- nhiễu xuyên âm
- Cho và nhận
- Nói chuyện vui vẻ
- đàm phán
- yak
- Bò Tây Tạng
- nói nhiều
- yap
Nearest Words of jawless
Definitions and Meaning of jawless in English
jawless (a)
of animals having no jaw
FAQs About the word jawless
không có hàm
of animals having no jaw
trò chuyện,nói chuyện phiếm,Nói chuyện phiếm,Bàn luận,nói,nói ngược lại,cục cục,trò chuyện,Âm nhạc cằm,Trò chuyện
chấp thuận,Ủng hộ,tán thành,lệnh trừng phạt,Lời khen,ca ngợi,ca ngợi,Ca ngợi
jawing => nhai, jawfoot => bàn chân bẹt, jawfish => Cá hàm, jaw-fallen => kinh ngạc, jawed => hàm,