Vietnamese Meaning of yack
yak
Other Vietnamese words related to yak
- líu lo
- người lắm lời
- nói nhảm
- kêu be be
- Lảm nhảm
- trò chuyện
- nói chuyện phiếm
- chuyện trò chuyện
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- nói nhiều
- hàm
- tiếng bước chân
- nói nhiều
- nói nhảm
- chạy
- lời nói vô nghĩa
- khạc nhổ
- Thánh troll
- vo ve
- đi dạo
- nhảm nhí
- nước dãi
- leng keng
- lang thang
- miệng
- lẩm bẩm
- Thì thầm
- lẩm bẩm
- lục lạc
- nói lắp
- nói lắp
- Bàn tán
- tiếng hét
- tiếng la hét
- tiếng thét
Nearest Words of yack
Definitions and Meaning of yack in English
yack (n)
noisy talk
yack (v)
talk incessantly and tiresomely
FAQs About the word yack
yak
noisy talk, talk incessantly and tiresomely
líu lo,người lắm lời,nói nhảm,kêu be be,Lảm nhảm,trò chuyện,nói chuyện phiếm,chuyện trò chuyện,nói huyên thuyên,lảm nhảm
nói rõ ràng,phát âm,phát âm
yachtswoman => thuy thủ, yachtsmen => Thuyền viên, yachtman => Thuyền trưởng, yachting cap => Nón du thuyền, yachting => du thuyền,