FAQs About the word yack

yak

noisy talk, talk incessantly and tiresomely

líu lo,người lắm lời,nói nhảm,kêu be be,Lảm nhảm,trò chuyện,nói chuyện phiếm,chuyện trò chuyện,nói huyên thuyên,lảm nhảm

nói rõ ràng,phát âm,phát âm

yachtswoman => thuy thủ, yachtsmen => Thuyền viên, yachtman => Thuyền trưởng, yachting cap => Nón du thuyền, yachting => du thuyền,