Vietnamese Meaning of stutter
nói lắp
Other Vietnamese words related to nói lắp
- nước dãi
- lẩm bẩm
- tiếng la hét
- tiếng thét
- khạc nhổ
- nói lắp
- líu lo
- người lắm lời
- vo ve
- trò chuyện
- nói chuyện phiếm
- chuyện trò chuyện
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- nói nhiều
- hàm
- lẩm bẩm
- tiếng bước chân
- nói nhiều
- nói nhảm
- lục lạc
- tiếng hét
- lời nói vô nghĩa
- Thánh troll
- yak
- nói nhảm
- kêu be be
- Lảm nhảm
- đi dạo
- nhảm nhí
- leng keng
- lang thang
- miệng
- Thì thầm
- chạy
- Bàn tán
- Bò Tây Tạng
Nearest Words of stutter
- sturt's desert pea => Đậu sa mạc của Sturt
- sturt pea => Cây đậu Sturt
- sturnus vulgaris => Sáo đen
- sturnus => chim sáo
- sturnidae => Sáo
- sturnella neglecta => Chim cuốc đồng cỏ phương Tây
- sturnella => Chim đớp ruồi
- sturmabteilung => biệt đội xung kích
- sturm und drang => bão tố và xông pha
- sturgeon => Cá tầm
Definitions and Meaning of stutter in English
stutter (n)
a speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds
stutter (v)
speak haltingly
FAQs About the word stutter
nói lắp
a speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds, speak haltingly
nước dãi,lẩm bẩm,tiếng la hét,tiếng thét,khạc nhổ,nói lắp,líu lo,người lắm lời,vo ve,trò chuyện
nói rõ ràng,phát âm,phát âm
sturt's desert pea => Đậu sa mạc của Sturt, sturt pea => Cây đậu Sturt, sturnus vulgaris => Sáo đen, sturnus => chim sáo, sturnidae => Sáo,