Vietnamese Meaning of stye
lúa mạch
Other Vietnamese words related to lúa mạch
Nearest Words of stye
Definitions and Meaning of stye in English
stye (n)
an infection of the sebaceous gland of the eyelid
FAQs About the word stye
lúa mạch
an infection of the sebaceous gland of the eyelid
bãi rác,địa ngục,lỗ,lộn xộn,chuồng lợn,Chuồng heo,hỗn loạn,hỗn loạn,Lẫn lộn,sự lộn xộn
No antonyms found.
sty => chuồng heo, stuttgart => Stuttgart, stutterer => người nói lắp, stutter => nói lắp, sturt's desert pea => Đậu sa mạc của Sturt,