Vietnamese Meaning of schmooze
trò chuyện
Other Vietnamese words related to trò chuyện
- trò chuyện
- nói chuyện phiếm
- chuyện trò chuyện
- nói
- cục cục
- trò chuyện
- Âm nhạc cằm
- Trò chuyện
- trò chuyện
- chuyện trò
- Trò chuyện
- Hội nghị
- cuộc tranh luận
- Đối thoại
- chuyện phiếm
- tin đồn
- leng keng
- hàm
- nói chuyện
- chuyện phiếm
- tiếng bước chân
- Rap
- Nói chuyện phiếm
- tête-à-tête
- Bàn luận
- nói ngược lại
- đối thoại
- nhiễu xuyên âm
- đối thoại
- diễn văn
- Trao đổi
- Cho và nhận
- Nói chuyện vui vẻ
- đàm phán
- hội thảo
- yak
- Bò Tây Tạng
- nói nhiều
- yap
Nearest Words of schmooze
Definitions and Meaning of schmooze in English
schmooze (n)
an informal conversation
schmooze (v)
talk idly or casually and in a friendly way
FAQs About the word schmooze
trò chuyện
an informal conversation, talk idly or casually and in a friendly way
trò chuyện,nói chuyện phiếm,chuyện trò chuyện,nói,cục cục,trò chuyện,Âm nhạc cằm,Trò chuyện,trò chuyện,chuyện trò
No antonyms found.
schmoose => nói chuyện phiếm, schmo => schmo, schmidt telescope => Kính viễn vọng Schmidt, schmidt camera => Máy ảnh Schmidt, schmidt => Schmidt,