FAQs About the word table talk

Bàn luận

conversation during a meal

trò chuyện,nói chuyện phiếm,Nói chuyện phiếm,nói,cục cục,trò chuyện,Âm nhạc cằm,trò chuyện,chuyện trò,Trò chuyện

No antonyms found.

table service => Dịch vụ bàn, table saw => Cưa bàn, table salt => Muối ăn, table rapping => Gõ bàn, table of contents => Mục lục,