Vietnamese Meaning of table linen
Vải trải bàn
Other Vietnamese words related to Vải trải bàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of table linen
Definitions and Meaning of table linen in English
table linen (n)
linens for the dining table
FAQs About the word table linen
Vải trải bàn
linens for the dining table
No synonyms found.
No antonyms found.
table lifting => nâng bàn, table lamp => đèn bàn, table knife => dao ăn bàn, table game => trò chơi trên bàn, table d'hote => bàn,