FAQs About the word tableaux

tranh

of Tableau

phông nền,Cảnh văn,bối cảnh,Cài đặt địa phương,phong cảnh,cảnh,bộ,cài đặt

No antonyms found.

tableau vivant => Tranh sống, tableau => Bảng, table work => Làm việc trên bàn, table wine => Rượu vang bàn, table turning => đánh đổ bàn,