Vietnamese Meaning of jawed
hàm
Other Vietnamese words related to hàm
- giảng bài
- Trách mắng
- mắng
- cảnh báo
- bị tấn công
- la mắng
- bị buộc tội
- ‏bị trừng phạt‏
- bị khiển trách
- lột da
- đập búa
- Kiệt sức
- chế giễu
- rách rưới
- quở trách
- ghi
- khiển trách
- la mắng
- được gọi xuống
- nhai nát
- mắng
- chỉ trích
- ăn mặc giản dị
- Công kích
- chỉ trích gay gắt
- càu nhàu (với)
- đã được doa rộng ra (ra ngoài)
- mắng
- bị lạm dụng
- tấn công
- thoa
- coi thường
- bị nổ tung
- đã kiểm duyệt
- bị lên án
- khinh miệt
- trầy xước
- hỏng
- quở trách
- gõ
- đánh
- chảo
- Đánh giá
- khiển trách
- trách móc
- Bị khiển trách
- bị phỉ báng
- chế giễu
- chế nhạo
- khinh thường
- bị đánh đòn
- đóng sầm
- Miệng hư
- má
- bị kết án
- bị đóng đinh
- khinh miệt
- buộc (vào)
- giận dữ (với hoặc về)
- mắng mỏ
- khiển trách (với)
- đảm nhiệm nhiệm vụ
- chửi rủa
Nearest Words of jawed
Definitions and Meaning of jawed in English
jawed (a)
of animals having jaws of a specified type
jawed (imp. & p. p.)
of Jaw
jawed (a.)
Having jaws; -- chiefly in composition; as, lantern-jawed.
FAQs About the word jawed
hàm
of animals having jaws of a specified typeof Jaw, Having jaws; -- chiefly in composition; as, lantern-jawed.
giảng bài,Trách mắng,mắng,cảnh báo,bị tấn công,la mắng,bị buộc tội,‏bị trừng phạt‏,bị khiển trách,lột da
được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,ca ngợi,khen ngợi
jawbreaker => kẹp nhai, jawbone => xương hàm, jawan => chàng trai trẻ, jawaharlal nehru => Jawaharlal Nehru, jaw => hàm,