Vietnamese Meaning of upbraided

khiển trách

Other Vietnamese words related to khiển trách

Definitions and Meaning of upbraided in English

Webster

upbraided (imp. & p. p.)

of Upbraid

FAQs About the word upbraided

khiển trách

of Upbraid

giảng bài,Trách mắng,mắng,chỉ trích,cảnh báo,bị tấn công,la mắng,bị buộc tội,‏bị trừng phạt‏,bị khiển trách

được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,ca ngợi,khen ngợi

upbraid => mắng, up-bow => Vẩy cung lên, upbound => hướng đi, upblow => luồng gió lên, upbind => Buộc lên,