FAQs About the word upbuoyance

Lực đẩy nổi

The act of buoying up; uplifting.

No synonyms found.

No antonyms found.

upbrought => giáo dục, upbringing => giáo dục, upbreed => Cải thiện giống, upbreathe => hít vào hướng lên trên, upbreak => bùng nổ tăng,