Vietnamese Meaning of crucified
bị đóng đinh
Other Vietnamese words related to bị đóng đinh
- bị tấn công
- la mắng
- bị buộc tội
- ‏bị trừng phạt‏
- đã kiểm duyệt
- bị lên án
- trầy xước
- hỏng
- lột da
- treo cổ
- đập búa
- Kiệt sức
- gõ
- đánh
- chảo
- cho đứng nơi nhục hình
- khiển trách
- mắng
- xiên que
- mệt mỏi
- khiển trách
- bị kết án
- chỉ trích
- chỉ trích gay gắt
- cảnh báo
- tấn công
- bị nổ tung
- bị chê bai
- rên rỉ
- lẩm bẩm
- đóng sầm
- cắt xẻ
- than phiền
- mắng
- đánh
- phàn nàn
- khinh miệt
- đá
- xước (ở)
- Bị bắn tỉa
- Đã tinh chỉnh
- coi thường
- chỉ trích
- chỉ trích
- chê bai
- hẹp
- chỉ trích
- chế nhạo
- khinh miệt
- đánh đập
- lo lắng
- phàn nàn
- gầm gừ
- lẩm bẩm
- càm ràm
- cãi cọ
- quở trách
- Trách mắng
- trách móc
- Bị khiển trách
- Miệng hư
- cơ bắp
- kêu ca
- Than phiền
- má
- chết
- càu nhàu
- phàn nàn
- kêu ca
Nearest Words of crucified
Definitions and Meaning of crucified in English
crucified
to put to death by nailing or binding the hands and feet to a cross, to destroy the power of, pillory sense 2, to put to death by nailing or binding the wrists or hands and feet to a cross, to treat cruelly
FAQs About the word crucified
bị đóng đinh
to put to death by nailing or binding the hands and feet to a cross, to destroy the power of, pillory sense 2, to put to death by nailing or binding the wrists
bị tấn công,la mắng,bị buộc tội,‏bị trừng phạt‏,đã kiểm duyệt,bị lên án,trầy xước,hỏng,lột da,treo cổ
được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được khuyến cáo,được chấp thuận,khen ngợi,khen ngợi,ca ngợi,khen ngợi
crucibles => lò nấu, croziers => cây gậy, crow's-foot => chân chim quạ, crow's nests => tổ quạ, crows => quạ,