FAQs About the word crow's nests

tổ quạ

a partly enclosed platform high on a ship's mast for use as a lookout, a similar lookout (as for traffic control)

tháp,tổ đại bàng,đài thiên văn,triển vọng,trông xuống,tháp canh gác,người quan sát,Mũi đất

No antonyms found.

crows => quạ, crowns => vương miện, crowed => đông đúc, crowds => đám đông, crowd-pleasing => được đông đảo quần chúng yêu thích,