Vietnamese Meaning of crucifier
đấng đóng đinh
Other Vietnamese words related to đấng đóng đinh
- kẻ tấn công
- Tiền đạo
- người hạ thấp
- người buộc tội
- nhà phê bình
- phê phán
- kẻ bôi nhọ danh dự
- kẻ chế giễu
- Nhà phê bình
- người hay soi mói
- thích bắt bẻ
- Người lên án
- kẻ tố cáo
- hạ thấp
- diễn giả
- luật sư mánh khoé
- kẻ càu nhàu
- đường ray
- người khiển trách
- người khuyên răn
- người hay phàn nàn
- người hay ca cẩm
- người trừng phạt
- Người cavil
- người kiểm duyệt
- nhà phê bình
- Người phê bình
- đứa khóc nhè
- kẻ chỉ trích
- người cầu toàn
- người hay phàn nàn
- Siêu phê bình
- chốt cửa
- thợ mộc
- người hay bắt lỗi
- kẻ càu nhàu
- người chỉ trích
- người trách móc
- mắng mỏ
- người trách móc
Nearest Words of crucifier
Definitions and Meaning of crucifier in English
crucifier
to put to death by nailing or binding the hands and feet to a cross, to destroy the power of, pillory sense 2, to put to death by nailing or binding the wrists or hands and feet to a cross, to treat cruelly
FAQs About the word crucifier
đấng đóng đinh
to put to death by nailing or binding the hands and feet to a cross, to destroy the power of, pillory sense 2, to put to death by nailing or binding the wrists
kẻ tấn công,Tiền đạo,người hạ thấp,người buộc tội,nhà phê bình,phê phán,kẻ bôi nhọ danh dự,kẻ chế giễu,Nhà phê bình,người hay soi mói
người ca ngợi,người đề cử
crucified => bị đóng đinh, crucibles => lò nấu, croziers => cây gậy, crow's-foot => chân chim quạ, crow's nests => tổ quạ,