Vietnamese Meaning of censurer

người kiểm duyệt

Other Vietnamese words related to người kiểm duyệt

Definitions and Meaning of censurer in English

Webster

censurer (n.)

One who censures.

FAQs About the word censurer

người kiểm duyệt

One who censures.

nhà phê bình,Người phê bình,người hay ca cẩm,người trừng phạt,Người cavil,thích bắt bẻ,Người lên án,người buộc tội,kẻ tố cáo,hạ thấp

người ca ngợi,người đề cử

censured => đã kiểm duyệt, censure => kiểm duyệt, censurable => đáng bị chỉ trích, censual => thuộc về điều tra dân số, censorship => Kiểm duyệt,