Vietnamese Meaning of centas
xu
Other Vietnamese words related to xu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centas
- centaur => centaur
- centaurea => cây lưu ly thảo
- centaurea americana => Centaurea americana
- centaurea cineraria => Centaurea cineraria
- centaurea cyanus => Hoa thanh cúc
- centaurea imperialis => Cúc cẩm quỳ
- centaurea moschata => Cúc đuôi công
- centaurea nigra => Cỏ roi ngựa đen
- centaurea scabiosa => Hoa thanh cúc
- centaurea solstitialis => cây kế mùa hạ (Centaurea solstitialis)
Definitions and Meaning of centas in English
centas (n)
100 centas equal 1 litas in Lithuania
FAQs About the word centas
xu
100 centas equal 1 litas in Lithuania
No synonyms found.
No antonyms found.
centare => a, cental => cental, centage => phần trăm, cent => xu, census taker => Kiểm đếm viên,