Vietnamese Meaning of centaurea solstitialis
cây kế mùa hạ (Centaurea solstitialis)
Other Vietnamese words related to cây kế mùa hạ (Centaurea solstitialis)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centaurea solstitialis
- centaurea scabiosa => Hoa thanh cúc
- centaurea nigra => Cỏ roi ngựa đen
- centaurea moschata => Cúc đuôi công
- centaurea imperialis => Cúc cẩm quỳ
- centaurea cyanus => Hoa thanh cúc
- centaurea cineraria => Centaurea cineraria
- centaurea americana => Centaurea americana
- centaurea => cây lưu ly thảo
- centaur => centaur
- centas => xu
- centauria calcitrapa => Cỏ đuôi ngựa
- centaurium => Long đởm
- centaurium calycosum => [Missing Translation]
- centaurium minus => Cỏ xạ hương
- centaurium scilloides => Centaurium scilloides
- centauromachy => centauromachia
- centaurus => Nhân mã
- centaury => Cây đuôi ngựa
- centavo => sentavo
- centenarian => Người sống trăm tuổi
Definitions and Meaning of centaurea solstitialis in English
centaurea solstitialis (n)
European weed having a winged stem and hairy leaves; adventive in the eastern United States
FAQs About the word centaurea solstitialis
cây kế mùa hạ (Centaurea solstitialis)
European weed having a winged stem and hairy leaves; adventive in the eastern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
centaurea scabiosa => Hoa thanh cúc, centaurea nigra => Cỏ roi ngựa đen, centaurea moschata => Cúc đuôi công, centaurea imperialis => Cúc cẩm quỳ, centaurea cyanus => Hoa thanh cúc,