Vietnamese Meaning of centaurium minus
Cỏ xạ hương
Other Vietnamese words related to Cỏ xạ hương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centaurium minus
- centaurium calycosum => [Missing Translation]
- centaurium => Long đởm
- centauria calcitrapa => Cỏ đuôi ngựa
- centaurea solstitialis => cây kế mùa hạ (Centaurea solstitialis)
- centaurea scabiosa => Hoa thanh cúc
- centaurea nigra => Cỏ roi ngựa đen
- centaurea moschata => Cúc đuôi công
- centaurea imperialis => Cúc cẩm quỳ
- centaurea cyanus => Hoa thanh cúc
- centaurea cineraria => Centaurea cineraria
Definitions and Meaning of centaurium minus in English
centaurium minus (n)
common European glabrous annual centaury with flowers in dense cymes
FAQs About the word centaurium minus
Cỏ xạ hương
common European glabrous annual centaury with flowers in dense cymes
No synonyms found.
No antonyms found.
centaurium calycosum => [Missing Translation], centaurium => Long đởm, centauria calcitrapa => Cỏ đuôi ngựa, centaurea solstitialis => cây kế mùa hạ (Centaurea solstitialis), centaurea scabiosa => Hoa thanh cúc,