Vietnamese Meaning of centenary
trăm năm
Other Vietnamese words related to trăm năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of centenary
- centenaries => thế kỷ
- centenarian => Người sống trăm tuổi
- centavo => sentavo
- centaury => Cây đuôi ngựa
- centaurus => Nhân mã
- centauromachy => centauromachia
- centaurium scilloides => Centaurium scilloides
- centaurium minus => Cỏ xạ hương
- centaurium calycosum => [Missing Translation]
- centaurium => Long đởm
- centennial => Kỷ niệm 100 năm
- centennial state => Tiểu bang Centennial
- centennially => trăm năm
- center => trung tâm
- center bit => Mũi khoan tâm
- center field => Tiền vệ
- center fielder => tiền vệ trung tâm
- center for disease control and prevention => Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh
- center line => Đường trung tâm
- center of attention => Trung tâm chú ý
Definitions and Meaning of centenary in English
centenary (n)
the 100th anniversary (or the celebration of it)
centenary (a)
of or relating to or completing a period of 100 years
centenary (a.)
Relating to, or consisting of, a hundred.
Occurring once in every hundred years; centennial.
centenary (n.)
The aggregate of a hundred single things; specifically, a century.
A commemoration or celebration of an event which occurred a hundred years before.
FAQs About the word centenary
trăm năm
the 100th anniversary (or the celebration of it), of or relating to or completing a period of 100 yearsRelating to, or consisting of, a hundred., Occurring once
No synonyms found.
No antonyms found.
centenaries => thế kỷ, centenarian => Người sống trăm tuổi, centavo => sentavo, centaury => Cây đuôi ngựa, centaurus => Nhân mã,