Vietnamese Meaning of center of attention
Trung tâm chú ý
Other Vietnamese words related to Trung tâm chú ý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of center of attention
- center line => Đường trung tâm
- center for disease control and prevention => Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh
- center fielder => tiền vệ trung tâm
- center field => Tiền vệ
- center bit => Mũi khoan tâm
- center => trung tâm
- centennially => trăm năm
- centennial state => Tiểu bang Centennial
- centennial => Kỷ niệm 100 năm
- centenary => trăm năm
- center of buoyancy => Tâm lực đẩy nổi
- center of curvature => Tâm cong
- center of flotation => trung tâm lực đẩy
- center of gravity => trọng tâm
- center of immersion => trung tâm ngâm mình
- center of mass => Tâm khối lượng
- center on => tập trung vào
- center punch => đục tâm
- center spread => lan rộng về trung tâm
- center stage => trung tâm sân khấu
Definitions and Meaning of center of attention in English
center of attention (n)
the object upon which interest and attention focuses
FAQs About the word center of attention
Trung tâm chú ý
the object upon which interest and attention focuses
No synonyms found.
No antonyms found.
center line => Đường trung tâm, center for disease control and prevention => Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, center fielder => tiền vệ trung tâm, center field => Tiền vệ, center bit => Mũi khoan tâm,