Vietnamese Meaning of haranguer
diễn giả
Other Vietnamese words related to diễn giả
- người khuyên răn
- nhà phê bình
- người hay soi mói
- đường ray
- kẻ càu nhàu
- người khiển trách
- người chỉ trích
- người trách móc
- mắng mỏ
- người trách móc
- kẻ tấn công
- Tiền đạo
- người hạ thấp
- người hay phàn nàn
- thích bắt bẻ
- người hay than phiền
- người buộc tội
- đấng đóng đinh
- đứa khóc nhè
- kẻ bôi nhọ danh dự
- kẻ chế giễu
- Nhà phê bình
- người cầu toàn
- kìm
- người hay phàn nàn
- người càu nhàu
- luật sư mánh khoé
- kẻ càu nhàu
- kẻ hay than vãn
- người hay ca cẩm
- Người cavil
- người kiểm duyệt
- Người lên án
- nhà phê bình
- Người phê bình
- phê phán
- kẻ tố cáo
- hạ thấp
- kẻ chỉ trích
- càu nhàu
- Siêu phê bình
- chốt cửa
- thợ mộc
- người hay bắt lỗi
Nearest Words of haranguer
- harangueful => nói nhiều
- harangued => quở trách
- harangue => bài thuyết trình
- hara-kiri => mổ bụng
- harakiri => mổ bụng
- harakat ul-jihad-i-islami => Harakat ul-jihad-i-islami
- harakat al-jihad al-islami al-filastini => Phong trào Jihad Hồi giáo Palestine
- har monically => Một cách hài hoà
- haquebut => Súng hỏa mai
- hapuku => Hapuku
Definitions and Meaning of haranguer in English
haranguer (n)
a public speaker who delivers a loud or forceful or angry speech
haranguer (n.)
One who harangues, or is fond of haranguing; a declaimer.
FAQs About the word haranguer
diễn giả
a public speaker who delivers a loud or forceful or angry speechOne who harangues, or is fond of haranguing; a declaimer.
người khuyên răn,nhà phê bình,người hay soi mói,đường ray,kẻ càu nhàu,người khiển trách,người chỉ trích,người trách móc,mắng mỏ,người trách móc
người ca ngợi,người đề cử
harangueful => nói nhiều, harangued => quở trách, harangue => bài thuyết trình, hara-kiri => mổ bụng, harakiri => mổ bụng,