FAQs About the word cross-stitching

Thêu chữ thập

a needlework stitch that forms an X, needlework having cross-stitches, work having cross-stitch

thêu,hoàn thành,đan lát,tưới nước,Đan móc,đốn hạ,nhiều mây,chần bông,sửa chữa,may

tháo chỉ

cross-stitched => Thêu chữ thập, crossroad(s) => Ngã tư, cross-questioning => Đối chất, cross-questioned => bị truy vấn, crosspatches => Crosspatches,