Vietnamese Meaning of cross-stitching
Thêu chữ thập
Other Vietnamese words related to Thêu chữ thập
Nearest Words of cross-stitching
- cross-stitched => Thêu chữ thập
- crossroad(s) => Ngã tư
- cross-questioning => Đối chất
- cross-questioned => bị truy vấn
- crosspatches => Crosspatches
- crossing paths (with) => băng qua đường (với)
- crossing (up) => giao lộ (lên)
- crossing (out) => <crossing (out)>
- cross-examining => Đối chất
- cross-examined => Đối chất
Definitions and Meaning of cross-stitching in English
cross-stitching
a needlework stitch that forms an X, needlework having cross-stitches, work having cross-stitch
FAQs About the word cross-stitching
Thêu chữ thập
a needlework stitch that forms an X, needlework having cross-stitches, work having cross-stitch
thêu,hoàn thành,đan lát,tưới nước,Đan móc,đốn hạ,nhiều mây,chần bông,sửa chữa,may
tháo chỉ
cross-stitched => Thêu chữ thập, crossroad(s) => Ngã tư, cross-questioning => Đối chất, cross-questioned => bị truy vấn, crosspatches => Crosspatches,