Vietnamese Meaning of overcasting
nhiều mây
Other Vietnamese words related to nhiều mây
Nearest Words of overcasting
Definitions and Meaning of overcasting in English
overcasting (n)
a long whipstitch or overhand stitch overlying an edge to prevent raveling
FAQs About the word overcasting
nhiều mây
a long whipstitch or overhand stitch overlying an edge to prevent raveling
sự đen,mờ,sự tối đi,che khuất,che khuất,làm tối,nhiễu,che giấu,bao phủ,lấy sáng
sáng,vạch trần,chiếu sáng,tia chớp,chiếu sáng,vạch trần,chiếu sáng,khám phá,tiết lộ
overcast => nhiều mây, overcarry => tiếp tục, overcarking => ép xung, overcareful => Quá cẩn thận, overcare => chăm sóc quá mức,