Vietnamese Meaning of blearing
nhòe
Other Vietnamese words related to nhòe
Nearest Words of blearing
Definitions and Meaning of blearing in English
blearing (p. pr. & vb. n.)
of Blear
FAQs About the word blearing
nhòe
of Blear
mờ,sự tối đi,che khuất,che khuất,sự nhầm lẫn,sự đen,nhiễu,che giấu,lấy sáng,Mờ nhòe
sáng,chiếu sáng,tia chớp,chiếu sáng,vạch trần,vạch trần,chiếu sáng,khám phá,tiết lộ
bleareyedness => Đỏ mắt, blear-eyed => Đôi mắt đờ đẫn, bleareye => mắt mờ, bleared => Mờ, blear => mơ hồ,