Vietnamese Meaning of basting

tưới nước

Other Vietnamese words related to tưới nước

Definitions and Meaning of basting in English

Wordnet

basting (n)

a loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together

moistening a roast as it is cooking

Webster

basting (p. pr. & vb. n.)

of Baste

FAQs About the word basting

tưới nước

a loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together, moistening a roast as it is cookingof Baste

diễn giả,Trách móc,mắng mỏ,chỉ trích,cảnh cáo,tấn công,La hét,mắng mỏ,Buộc tội,trừng phạt

Phê chuẩn,ủng hộ,ca ngợi,ủng hộ,ca ngợi,trừng phạt,ca ngợi

bastinadoing => đòn roi, bastinadoes => gậy đánh, bastinado => roi, bastinade => roi đánh, bastille day => Ngày phá ngục Bastille,