Vietnamese Meaning of flaying

lột da

Other Vietnamese words related to lột da

Definitions and Meaning of flaying in English

Webster

flaying (p. pr. & vb. n.)

of Flay

FAQs About the word flaying

lột da

of Flay

diễn giả,Trách móc,mắng mỏ,chỉ trích,cảnh cáo,tấn công,tưới nước,La hét,mắng mỏ,Buộc tội

Phê chuẩn,ủng hộ,trừng phạt,ca ngợi,ủng hộ,ca ngợi,ca ngợi

flayer => Tờ rơi, flayed => lột da, flay => lột da, flaxy => màu lanh, flaxweed => Hạt lanh,