Vietnamese Meaning of ragging

Chào đón tân binh

Other Vietnamese words related to Chào đón tân binh

Definitions and Meaning of ragging in English

Webster

ragging (p. pr. & vb. n.)

of Rag

FAQs About the word ragging

Chào đón tân binh

of Rag

Buộc tội,diễn giả,Trách móc,mắng mỏ,chỉ trích,cảnh cáo,tấn công,tưới nước,La hét,mắng mỏ

Phê chuẩn,ủng hộ,ủng hộ,trừng phạt,ca ngợi,ca ngợi,ca ngợi

raggie => giẻ rách, raggedness => tả tơi, raggedly => rách rưới, ragged-fringed orchid => Phong lan rìa méo, ragged robin => Hoa Mao Lương,