Vietnamese Meaning of chewing out

la mắng

Other Vietnamese words related to la mắng

Definitions and Meaning of chewing out in English

Wordnet

chewing out (n)

a severe scolding

FAQs About the word chewing out

la mắng

a severe scolding

Lạm dụng,kiểm duyệt,kết án,phê bình,lên án,lời lẽ xúc phạm,roi đánh,Trách mắng,Cảnh cáo,trách mắng

Phê duyệt,trích dẫn,Lời khen,điếu văn,sự tôn trọng,danh dự,lời ca tụng,Lời khen,Tôn vinh,sự ca ngợi

chewing gum => kẹo cao su, chewing => Nhai, chewet => nhai, chewer => người nhai, chewed => nhai,