Vietnamese Meaning of plaudit
lời khen
Other Vietnamese words related to lời khen
Nearest Words of plaudit
- plaud => vỗ tay
- platystemon californicus => Platystemon californicus
- platystemon => Platystemon
- platysma => cơ bám rộng
- platyrrhinic => Động vật mũi rộng
- platyrrhinian => Khỉ mũi rộng
- platyrrhini => Khỉ mũi rộng
- platyrrhine => Khỉ Tân thế giới
- platyrhinian => Khỉ Tân thế giới
- platyrhini => Khỉ Tân Thế giới
Definitions and Meaning of plaudit in English
plaudit (n)
enthusiastic approval
plaudit (n.)
A mark or expression of applause; praise bestowed.
FAQs About the word plaudit
lời khen
enthusiastic approvalA mark or expression of applause; praise bestowed.
tiếng vỗ tay,lời khen tặng,vỗ tay,cổ vũ,lời khen,tràng pháo tay,Lời khen,sự ca ngợi,cổ vũ,Rave
ú,tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,chế giễu,Mâm xôi,nụ cười,cười khẩy,cười khẩy,ngáy
plaud => vỗ tay, platystemon californicus => Platystemon californicus, platystemon => Platystemon, platysma => cơ bám rộng, platyrrhinic => Động vật mũi rộng,