FAQs About the word reclame

quảng cáo

a gift for dramatization or publicity, public acclaim

vỗ tay,cổ vũ,tràng pháo tay,Rave,sự ca ngợi,tiếng vỗ tay,Bravo,cổ vũ,vỗ tay,Mưa đá

ú,tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,Mâm xôi,nụ cười,cười khẩy,cười khẩy,ngáy,còi

reclamations => khiếu nại, reclaims => đòi lại, reckonings => hóa đơn, reckon with => Tính vào, recitations => ngâm thơ,