FAQs About the word clapping

vỗ tay

a demonstration of approval by clapping the hands togetherof Clap

sự ca ngợi,tiếng vỗ tay,vỗ tay,cổ vũ,trích dẫn,lời khen,Lời khen,điếu văn,sự tôn trọng,tràng pháo tay

tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,nụ cười,cười khẩy,còi,ú,hú,chế giễu,Mâm xôi

clappers => vỗ tay, clapperclaw => vỗ tay, clapperboard => bảng đánh dấu, clapper valve => Van đóng đĩa, clapper => vỗ,