Vietnamese Meaning of clapping
vỗ tay
Other Vietnamese words related to vỗ tay
- sự ca ngợi
- tiếng vỗ tay
- vỗ tay
- cổ vũ
- trích dẫn
- lời khen
- Lời khen
- điếu văn
- sự tôn trọng
- tràng pháo tay
- bài ca ngợi khen
- lời ca tụng
- Lời chào
- Tôn vinh
- lời khen tặng
- cổ vũ
- lời khen
- Mưa đá
- Haleluya
- Hoan hô
- Hô-sa-na
- Hoan hô
- vạn tuế
- Kudo
- lời khen ngợi
- Lời khen
- Quảng cáo
- Rave
- Bravo
- hoan hô
- hoan hô
- lời khen ngợi
Nearest Words of clapping
Definitions and Meaning of clapping in English
clapping (n)
a demonstration of approval by clapping the hands together
clapping (p. pr. & vb. n.)
of Clap
FAQs About the word clapping
vỗ tay
a demonstration of approval by clapping the hands togetherof Clap
sự ca ngợi,tiếng vỗ tay,vỗ tay,cổ vũ,trích dẫn,lời khen,Lời khen,điếu văn,sự tôn trọng,tràng pháo tay
tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,nụ cười,cười khẩy,còi,ú,hú,chế giễu,Mâm xôi
clappers => vỗ tay, clapperclaw => vỗ tay, clapperboard => bảng đánh dấu, clapper valve => Van đóng đĩa, clapper => vỗ,