FAQs About the word clapbread

bánh ngô

Alt. of Clapcake

No synonyms found.

No antonyms found.

clapboard => kẹp bảng phim, clap up => vỗ tay, clap together => Vỗ tay cùng nhau, clap on => vỗ tay , clap => vỗ tay,