FAQs About the word clanship

hệ thống thị tộc

A state of being united together as in a clan; an association under a chieftain.

No synonyms found.

No antonyms found.

clannishness => tinh thần gia tộc, clannishly => Theo gia tộc, clan-na-gael => Klan na Gael, clankless => không có tiếng kêu leng keng, clanking => tiếng khua leng keng,