Vietnamese Meaning of clannishly
Theo gia tộc
Other Vietnamese words related to Theo gia tộc
Nearest Words of clannishly
Definitions and Meaning of clannishly in English
clannishly (r)
in a clannish manner
FAQs About the word clannishly
Theo gia tộc
in a clannish manner
Theo phe phái,bè phái,Gắn bó,quen thuộc,thân thiện,ngực,thân thiết,gần,độc quyền,Loạn luân
tiếp thu,chào đón
clan-na-gael => Klan na Gael, clankless => không có tiếng kêu leng keng, clanking => tiếng khua leng keng, clanked => leng keng, clank => tiếng kêu,