FAQs About the word clankless

không có tiếng kêu leng keng

Without a clank.

No synonyms found.

No antonyms found.

clanking => tiếng khua leng keng, clanked => leng keng, clank => tiếng kêu, clanjamfrie => hỗn hợp các gia tộc, clangula hyemalis => Vịt đuôi dài,