Vietnamese Meaning of clankless
không có tiếng kêu leng keng
Other Vietnamese words related to không có tiếng kêu leng keng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clankless
Definitions and Meaning of clankless in English
clankless (a.)
Without a clank.
FAQs About the word clankless
không có tiếng kêu leng keng
Without a clank.
No synonyms found.
No antonyms found.
clanking => tiếng khua leng keng, clanked => leng keng, clank => tiếng kêu, clanjamfrie => hỗn hợp các gia tộc, clangula hyemalis => Vịt đuôi dài,