Vietnamese Meaning of clanked
leng keng
Other Vietnamese words related to leng keng
Nearest Words of clanked
- clanking => tiếng khua leng keng
- clankless => không có tiếng kêu leng keng
- clan-na-gael => Klan na Gael
- clannishly => Theo gia tộc
- clannishness => tinh thần gia tộc
- clanship => hệ thống thị tộc
- clansman => người trong bộ tộc
- clansmen => thành viên của gia tộc
- clanswoman => Thành viên nữ của bộ tộc
- clap => vỗ tay
Definitions and Meaning of clanked in English
clanked (imp. & p. p.)
of Clank
FAQs About the word clanked
leng keng
of Clank
nứt,hót líu lo,nhấp chuột,kêu leng keng,tiếng ồn,đã nhấp,leng keng,hoảng sợ,đụng độ,văng tung tóe
No antonyms found.
clank => tiếng kêu, clanjamfrie => hỗn hợp các gia tộc, clangula hyemalis => Vịt đuôi dài, clangula => vịt biển đuôi dài, clangous => rền vang,