Vietnamese Meaning of clanswoman
Thành viên nữ của bộ tộc
Other Vietnamese words related to Thành viên nữ của bộ tộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clanswoman
Definitions and Meaning of clanswoman in English
clanswoman (n)
a member of a clan
FAQs About the word clanswoman
Thành viên nữ của bộ tộc
a member of a clan
No synonyms found.
No antonyms found.
clansmen => thành viên của gia tộc, clansman => người trong bộ tộc, clanship => hệ thống thị tộc, clannishness => tinh thần gia tộc, clannishly => Theo gia tộc,