Vietnamese Meaning of clap on
vỗ tay
Other Vietnamese words related to vỗ tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clap on
- clap => vỗ tay
- clanswoman => Thành viên nữ của bộ tộc
- clansmen => thành viên của gia tộc
- clansman => người trong bộ tộc
- clanship => hệ thống thị tộc
- clannishness => tinh thần gia tộc
- clannishly => Theo gia tộc
- clan-na-gael => Klan na Gael
- clankless => không có tiếng kêu leng keng
- clanking => tiếng khua leng keng
Definitions and Meaning of clap on in English
clap on (v)
apply carelessly
FAQs About the word clap on
vỗ tay
apply carelessly
No synonyms found.
No antonyms found.
clap => vỗ tay, clanswoman => Thành viên nữ của bộ tộc, clansmen => thành viên của gia tộc, clansman => người trong bộ tộc, clanship => hệ thống thị tộc,