FAQs About the word clap on

vỗ tay

apply carelessly

No synonyms found.

No antonyms found.

clap => vỗ tay, clanswoman => Thành viên nữ của bộ tộc, clansmen => thành viên của gia tộc, clansman => người trong bộ tộc, clanship => hệ thống thị tộc,