FAQs About the word close-knit

Gắn bó

held together as by social or cultural ties

,Theo phe phái,bè phái,gần,quen thuộc,thân thiện,ngực,thân thiết,độc quyền,Loạn luân

tiếp thu,chào đón

close-hauled => Đối đầu với gió, closehanded => khép tay lại, close-grained => Hạt mịn, close-fitting => Ôm sát, closefisted => keo kiệt,